TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auszeichnen

ghi giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưng bảng giá hàng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dối xử ưu ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kính trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao giải thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trội lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nổi bật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trội lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trội hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in đậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày bằng kiểu chữ khác để gây chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auszeichnen

to mark up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mark up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

auszeichnen

auszeichnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

auszeichnen

formater

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

baliser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die ausge stellten Stücke müssen noch ausgezeichnet werden

những mẫu hàng được trưng bày cần phải gắn bảrtg giá.

einen Forscher mit dem Nobelpreis auszeichnen

trao giải Nobel cho một nhà nghiên cứu.

Klugheit und Fleiß zeichneten ihn aus

sự thông minh và chăm chỉ khiến anh ta nồi bật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auszeichnen /(sw. V.; hat)/

ghi giá; đề giá; trưng bảng giá hàng hóa;

die ausge stellten Stücke müssen noch ausgezeichnet werden : những mẫu hàng được trưng bày cần phải gắn bảrtg giá.

auszeichnen /(sw. V.; hat)/

dối xử ưu ái; kính trọng;

auszeichnen /(sw. V.; hat)/

ban thưởng; tặng thưởng; trao giải thưởng;

einen Forscher mit dem Nobelpreis auszeichnen : trao giải Nobel cho một nhà nghiên cứu.

auszeichnen /(sw. V.; hat)/

làm trội lên; làm nổi bật lên;

Klugheit und Fleiß zeichneten ihn aus : sự thông minh và chăm chỉ khiến anh ta nồi bật.

auszeichnen /(sw. V.; hat)/

nổi lên; trội lên; trội hơn; nổi bật;

auszeichnen /(sw. V.; hat)/

(Druckw ) in đậm; trình bày bằng kiểu chữ khác để gây chú ý;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auszeichnen /IT-TECH/

[DE] auszeichnen

[EN] to mark up

[FR] formater

auszeichnen /IT-TECH/

[DE] auszeichnen

[EN] mark up, to

[FR] baliser