hervortun
nổi lên, trội lên; thu hút sự chú ý, làm ai chú ý đến mình.
Abhauung
nổi lên, trội lên, nổi bật lên.
prangen /vi/
1. nổi lên, nổi bật, trội lên; khoe sắc, phô sắc, phô bày sắc đẹp; 2. (mit D) phô trương, phô bày.
bemerkbar /a/
thấy rõ. thây dược, dễ thấy, dể nhận thấy, nổi bật, trội lên, xuất sắc; sich bemerkbar machen thu hút sự chú ý, làm chú ý đến minh, trội hẳn lên, nổi hẳn lên, cảm thấy.
herausfallen /vi (/
1. ròi ra, rụng ra, rơi ra; 2. nổi lên, trội lên, trội hơn, nổi bật hơn, trội hẳn lên; heraus
hervorragen /vi/
1. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên, cao lên, dâng lên, nhô ra, lồi lên, trồi lên, gồ lên; 2. nổi lên, trội lên, trội hơn, nổi bật lên, trội hẳn lên.