Việt
nhô lên
cao lên
dâng lên
lồi lên
trồi lên
gồ lên
nổi bật lên
nổi cao lên
mọc lên
nổi lên
nhô ra
trội lên
trội hơn
trội hẳn lên.
nểi lên
nổi trội
trội hẳn lên
Đức
hervorragen
ein hervorragendes Ereignis dieser Epoche war...-, một sự kiện nổi bật trong thời kỳ này là...
hervorragen /(sw. V.; hạt)/
nhô lên; nểi lên; cao lên; dâng lên; lồi lên; trồi lên; gồ lên;
nổi trội; nổi bật lên; trội hẳn lên;
ein hervorragendes Ereignis dieser Epoche war...-, một sự kiện nổi bật trong thời kỳ này là... :
hervorragen /vi/
1. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên, cao lên, dâng lên, nhô ra, lồi lên, trồi lên, gồ lên; 2. nổi lên, trội lên, trội hơn, nổi bật lên, trội hẳn lên.