Việt
nểi lên
bay lên
bô'c lên
trội hẳn lên
xuất hiện
nổi bật
nhô lên
cao lên
dâng lên
lồi lên
trồi lên
gồ lên
Đức
aufwirbeln
hervortreten
hervorragen
aufwirbeln /(sw. V.)/
(ist) nểi lên; bay lên; bô' c lên;
hervortreten /(st. V.; ist)/
nểi lên; trội hẳn lên; xuất hiện; nổi bật;
hervorragen /(sw. V.; hạt)/
nhô lên; nểi lên; cao lên; dâng lên; lồi lên; trồi lên; gồ lên;