Việt
thểi tung lên
cuộn lên
bốc lên
nểi lên
bay lên
bô'c lên
Đức
aufwirbeln
Die Restflüssigkeit mit einer Mikroliterpipette entfernen, Pellet dabei nicht aufwirbeln.
loại bỏ chất lỏng còn lại bằng pipette cực nhỏ và không làm các viên nhỏ cuộn tung lên.
aufwirbeln /(sw. V.)/
(hat) thểi tung lên; cuộn lên; bốc lên;
(ist) nểi lên; bay lên; bô' c lên;