TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bốc lên

bốc lên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tỏa ra

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay bổng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay vút lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất cánh bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuôn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vác lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thểi tung lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi tung lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi bay lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng vọt lên r '

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông lền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bẩn. bôi bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấy bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giây bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay cóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tỏa lan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bắt nguồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bốc lên

 emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evolve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 give off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exhale

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

emanate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bốc lên

steigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinaufschwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blähen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufsteigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich erheben.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufdampfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbrodeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauftragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwirbeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

emportreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschmieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit der Dampf nicht zu schnell aufsteigt, sind die Etagendurchlässe mit Glocken abgedeckt.

Lỗ thông giữa các tầng được đậy hờ bằng các nắp hình chuông, do đó hơi không bốc lên quá nhanh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dunst, der frühmorgens von einem See aufsteigt.

Hơi nước bốc lên từ bặt hồ buổi sớm mai.

Sie hockt in einer Ecke, kriecht dann rasch über die Straße und kauert sich in einen anderen dunklen Winkel vor dem Haus Nr. 22. Sie ist ängstlich besorgt, keinen Staub aufzuwirbeln, genau wie ein gewisser Peter Klausen, der an diesem Nachmittag des 16. April 1905 unterwegs zur Apotheke ist.

Bà ngồi thu lu trong một góc, bò nhanh qua đường rồi thu người trong một góc tối khác trước ngôi nhà số 22. Bà rất sợ, cố không làm bốc lên tí bụi nào, hệt như một ông Peter Klausen nào đó đang trên đường tới tiệm thuốc vào xế trưa ngày 16.4.1905 này.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Steam rising from a lake in early morning.

Hơi nước bốc lên từ bặt hồ buổi sớm mai.

22. She is terrified that she will kick up dust, just as a Peter Klausen is making his way to the apothecary on Spitalgasse this afternoon of 16 April 1905.

Bà rất sợ, cố không làm bốc lên tí bụi nào, hệt như một ông Peter Klausen nào đó đang trên đường tới tiệm thuốc vào xế trưa ngày 16.4.1905 này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

über dem Fluss dampfte Nebel auf

sương mù bốc lẽn trên mặt sông.

es rauchte in der Küche

có khói bốc lên ở nhà bếp

es raucht (ugs.)

bị la mắng, bị đòn

dass es nur so raucht (ugs.)

rất tích cực, với tất cả nỗ lực.

im Tal brauten die Nebel

sương mù bốc lên trên thung lũng.

das Flugzeug hob sich in die Luft

chiếc máy bay bay lên bầu trời.

der Ofen gibt genügend Wärme ab

lồ sưởi tỏa đủ hơi ấm.

die Kinder lassen Drachen steigen

những đứa trẻ thả cho diều bay lèn

das Flugzeug steigt bis auf 10 000 Meter

máy bay bay lèn đến độ cao 1

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emanate

Tỏa lan, bốc lên, bắt nguồn, phát nguyên, phát sinh, sinh xuất

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufwehen /I vi (/

1. nổi lên (về gió), bốc lên, tung lên, bay lên (về bụi); 2. mỏ ra (vì gió); II vt (về gió) tung, bấc, nâng (bụi, tuyết); thổi căng, căng gió (buồm); mỏ (của).

hinaufschwingen

1. vút lên, bay bổng lên, bay vút lên, cất cánh bay, bốc lên, bùng lên (về lửa); kéo lên, nhấc lên; 2. tăng lên, cao lên, nhô lên, nổi lên; hinauf

abschmieren /vt/

1. làm bẩn. bôi bẩn, vấy bẩn, giây bẩn; (ắn loát) in nhòe, bẩn; 2. (kĩ thuật) bôi trơn, tra dầu, xoa dầu; 3. (học sinh) quay cóp; 4. bốc lên, sưng lên, phồng lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdampfen /(sw. V.)/

(ist) bốc lên; (hơi) bay lên;

sương mù bốc lẽn trên mặt sông. : über dem Fluss dampfte Nebel auf

rauchen /(sw. V.; hat)/

(unpers ) (khói) tuôn ra; bốc lên;

có khói bốc lên ở nhà bếp : es rauchte in der Küche bị la mắng, bị đòn : es raucht (ugs.) rất tích cực, với tất cả nỗ lực. : dass es nur so raucht (ugs.)

brau /en (sw. V.; hat)/

(dichter ) bốc lên; cuộn lên (brodeln, wallen);

sương mù bốc lên trên thung lũng. : im Tal brauten die Nebel

aufbrodeln /(sw. V.; ist)/

sôi lên; bốc lên; bay lên;

herauftragen /(st. V.; hat)/

mang lên; bốc lên; vác lên;

aufwirbeln /(sw. V.)/

(hat) thểi tung lên; cuộn lên; bốc lên;

heben /[’he:bon] (st. V.; hat)/

lên; lên cao; bốc lên; nổi lên;

chiếc máy bay bay lên bầu trời. : das Flugzeug hob sich in die Luft

aufwehen /(sw. V.; hat)/

thổi tung lên; bốc lên; thổi bay lên;

emportreiben /(st. V.; hat) (geh.)/

bay lên; bốc lên; tăng vọt lên (giá cả) r ' ;

abgeben /(st. V.; hat)/

tỏa ra; phát ra; bốc ra; bốc lên; xông lền;

lồ sưởi tỏa đủ hơi ấm. : der Ofen gibt genügend Wärme ab

steigen /[’Jtaigan] (st. V.; ist)/

lên; lên cao; bốc lên; bay lên; dâng lên; nổi lên (hochsteigen);

những đứa trẻ thả cho diều bay lèn : die Kinder lassen Drachen steigen máy bay bay lèn đến độ cao 1 : das Flugzeug steigt bis auf 10 000 Meter

hinaufschwingen /sich (st. V.; hat)/

vút lên; bay bổng lên; bay vút lên; cất cánh bay; bốc lên; (lửa) bừng lên;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

exhale

Bốc lên, tỏa ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emission, evolve, give off

bốc lên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bốc lên

blähen vt, steigen vi, aufsteigen vi, sich erheben.