Việt
bốc ra
phát ra
toả ra
dùng ngón tay nhón lên
lấy ra
tỏa ra
bốc lên
xông lền
Anh
give off
emit
Đức
abgeben
grabbeln
:: Mit einem Indikatorpapier werden die aufsteigenden Dämpfe des erhitzten Kunststoffes auf den pHWert (Bild 4) geprüft (sauer, neutral, alkalisch).
:: Dùng giấy chỉ thị hơ trên hơi bốc ra của chất dẻo nung nóng để xác định độ pH (Hình 4) (acid, trung tính, kiềm)
Dämpfe nicht einatmen.
Không hít hơi bốc ra.
der Ofen gibt genügend Wärme ab
lồ sưởi tỏa đủ hơi ấm.
grabbeln /['grabaln] (sw. V.; hat) (bes. nordd.)/
dùng ngón tay nhón lên; lấy ra; bốc ra;
abgeben /(st. V.; hat)/
tỏa ra; phát ra; bốc ra; bốc lên; xông lền;
lồ sưởi tỏa đủ hơi ấm. : der Ofen gibt genügend Wärme ab
abgeben /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] emit, give off
[VI] phát ra, toả ra, bốc ra
give off /vật lý/