Việt
sờ
rờ mó
lục lọi
dùng ngón tay nhón lên
lấy ra
bốc ra
Đức
grabbeln
grabbeln /['grabaln] (sw. V.; hat) (bes. nordd.)/
sờ; rờ mó; lục lọi;
dùng ngón tay nhón lên; lấy ra; bốc ra;