stöbern /I vi/
dào bói, lục tìm, tim tòi, lục lọi; tìm kiếm, tìm tòi; in Büchern stöbern tìm tòi trong sách vỏ; II vimp: es stöbert tuyết rơi, mưa; III vt (săn bắn) đánh động (thú rừng); j-n aus dem Bett stöbern đánh thúc ai dậy.
kramen /vt/
bói tìm, lục tìm, lục lọi, tìm kiếm, tìm tòi.
durchsuchen /(durchsuchen) vt/
(durchsuchen) vt khám xét, lục soát, lục lọi, tìm kiếm, xem xét, khám.
limwühlen /vt/
1. lục lọi, tìm tôi, mò mẫrh, sò soạng; 2. đào, xói, cuốc.
storbem /vi (/
1. bay tư tung, cuón tung; 2.(nghĩa bóng) tìm kiém, sục sạo, lục lọi; in Büchern storbem tìm tòi trong sách vỏ; es störbert tuyết bay, mưa bay; jmdn aus dem Bett storbem đánh thúc ai dậy; 3. lau chùi sạch sẽ.
durchstöbern /vt/
lục lọi, tìm tòi, mò mẫm, sò soạng, lục tung lên, bói tung lên, bói tung.
durchspüren /vt/
khám xét, lục soát, lục lọi, tìm kiếm, lùng sục, sục sạo, lùng, hạc, sục; dò hỏi, dò xét, dò la, tìm hiểu, trinh sát, thám thính, điều tra, do thám, thăm dò.