TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stobern

g===i đào bới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục tìm lung tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục lọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ợandsch tuyết rơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay tứ tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay lả tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siidd làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau chùi sạch sẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
stöbern

dào bói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tim tòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

stobern

stobern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
stöbern

stöbern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Büchern stöbern

tìm tòi trong sách vỏ; II vimp:

j-n aus dem Bett stöbern

đánh thúc ai dậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in I Archiven stöbern

đào bới trong đống hồ sơ lưu trữ

der Hund stöbert (Jägerspr.)

con chó săn đang sục tìm thú rừng.

stöbernde Schneeflocken

những bông tuyết bay lả tả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stöbern /I vi/

dào bói, lục tìm, tim tòi, lục lọi; tìm kiếm, tìm tòi; in Büchern stöbern tìm tòi trong sách vỏ; II vimp: es stöbert tuyết rơi, mưa; III vt (săn bắn) đánh động (thú rừng); j-n aus dem Bett stöbern đánh thúc ai dậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stobern /[Jt0:barn] (sw. V.)/

(hat) (ugs ) g===i đào bới; lục tìm lung tung; lục lọi;

in I Archiven stöbern : đào bới trong đống hồ sơ lưu trữ der Hund stöbert (Jägerspr.) : con chó săn đang sục tìm thú rừng.

stobern /[Jt0:barn] (sw. V.)/

(hat) Ợandsch ) (unpers ) tuyết rơi (schneien);

stobern /[Jt0:barn] (sw. V.)/

(hat) (landsch ) bay tứ tán; bay lả tả; bay tung;

stöbernde Schneeflocken : những bông tuyết bay lả tả.

stobern /[Jt0:barn] (sw. V.)/

(ist) thổi qua; bay qua;

stobern /[Jt0:barn] (sw. V.)/

(hat) siidd ) làm sạch; lau chùi sạch sẽ;