stobern /[Jt0:barn] (sw. V.)/
(hat) (ugs ) g===i đào bới;
lục tìm lung tung;
lục lọi;
in I Archiven stöbern : đào bới trong đống hồ sơ lưu trữ der Hund stöbert (Jägerspr.) : con chó săn đang sục tìm thú rừng.
stobern /[Jt0:barn] (sw. V.)/
(hat) Ợandsch ) (unpers ) tuyết rơi (schneien);
stobern /[Jt0:barn] (sw. V.)/
(hat) (landsch ) bay tứ tán;
bay lả tả;
bay tung;
stöbernde Schneeflocken : những bông tuyết bay lả tả.
stobern /[Jt0:barn] (sw. V.)/
(ist) thổi qua;
bay qua;
stobern /[Jt0:barn] (sw. V.)/
(hat) siidd ) làm sạch;
lau chùi sạch sẽ;