Việt
bay tứ tán
bay lả tả
bay tung
bay tú tung
tóe ra
bắn tóe ra
bay tung.
Đức
stobern
stieben
stöbernde Schneeflocken
những bông tuyết bay lả tả.
stieben /vi (s)/
bay tú tung, tóe ra, bắn tóe ra, bay tung.
stobern /[Jt0:barn] (sw. V.)/
(hat) (landsch ) bay tứ tán; bay lả tả; bay tung;
những bông tuyết bay lả tả. : stöbernde Schneeflocken