TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stieben

tóe ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn tóe ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay tú tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay tung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay tứ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay tung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văng bay đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy tán loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụt chạy tỏa ra nhiều hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stieben

stieben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stiefel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stiefel,stieben /['Jti:ban] (st., seltener SW. V.)/

(ist/hat) bay tứ tung; tóe ra; bắn tóe ra; bay tung ra;

Stiefel,stieben /['Jti:ban] (st., seltener SW. V.)/

(ist) văng (đến chỗ nào) bay đến; thổi đến;

Stiefel,stieben /['Jti:ban] (st., seltener SW. V.)/

(ist) chạy tán loạn; vụt chạy tỏa ra nhiều hướng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stieben /vi (s)/

bay tú tung, tóe ra, bắn tóe ra, bay tung.