Stiefel,stieben /['Jti:ban] (st., seltener SW. V.)/
(ist/hat) bay tứ tung;
tóe ra;
bắn tóe ra;
bay tung ra;
Stiefel,stieben /['Jti:ban] (st., seltener SW. V.)/
(ist) văng (đến chỗ nào) bay đến;
thổi đến;
Stiefel,stieben /['Jti:ban] (st., seltener SW. V.)/
(ist) chạy tán loạn;
vụt chạy tỏa ra nhiều hướng;