TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi đến

văng bay đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thổi đến

Stiefel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Häufig übergibt der Kalibrierdorn das Blasteilin eine seitlich an der Form angebrachte Maske.

Thông thường, lõi hiệu chỉnh chuyển giao chi tiết thổi đến bên cạnh khuôn trong một mặt nạ được gắn sẵn bên cạnh khuôn.

Die Kalibrierdorne dienen dabei meist auch als Übergabedorne in die seitlich an der Form befindliche Stanzmaske.

Ở đây lõi hiệu chỉnh cũng thường được dùng làm các lõi chuyển giao đưa các chitiết thổi đến mặt nạ dập nằm bên hông khuôn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und während sie essen und trinken, weht vom Fluß eine sanfte Brise herüber, und sie atmen die süße Sommerluft ein.

Trong lúc họ ăn uống, một làn gió nhẹ từ sông thổi đến, họ thở hít làn không khí mùa hè ngọt ngào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

As they eat and drink, a gentle breeze comes over the river and they breathe in the sweet summer air.

Trong lúc họ ăn uống, một làn gió nhẹ từ sông thổi đến, họ thở hít làn không khí mùa hè ngọt ngào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stiefel,stieben /['Jti:ban] (st., seltener SW. V.)/

(ist) văng (đến chỗ nào) bay đến; thổi đến;