TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stiefel

thân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giày cao cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giày cổ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giày ống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cốc uống bia lớn hình chiếc ủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Stiefel re- den/schreiben/

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay tứ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tóe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn tóe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay tung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văng bay đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy tán loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụt chạy tỏa ra nhiều hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stiefel

boot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

barrel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

penstock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hood

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

potette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stiefel

Stiefel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stiefel

botte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pipe de cueillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das sind zwei Paar Stiefel

đố là hai việc hoàn toàn khác nhau

[das sind] lauter linke Stiefel (ugs.)

toàn là vật không dùng được

jmdm. die Stiefel lecken

bợ đỡ ai, liếm gót ai

jmdn. aus den Stiefeln hauen (ugs.)

lăm ai kinh ngạc hay hoảng sợ đến không nói nên lời.

einen [tüchtigen/gehörigen/guten o. ä.] Stiefel vertragen/trinken [können] (ugs.)

có thể uông nhiều bia rượu, tửu lượng cao

sich (Dativ) einen Stiefel einbilden (ugs.)

rất cao ngạo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éinen Stiefel zuscimmenreden

nói nhảm, nói ba hoa nhảm nhí, ba hoa thiên địa, nói nhăng, nói thàm;

es ging alles den alten Stiefel weiter

tất cả vẫn như cũ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haube,Stiefel /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Haube; Stiefel

[EN] boot; hood; potette

[FR] botte(B); pipe de cueillage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stiefel /[’jti:fol], der; -s, -/

giày cổ cao; giày ống; ủng; bốt;

das sind zwei Paar Stiefel : đố là hai việc hoàn toàn khác nhau [das sind] lauter linke Stiefel (ugs.) : toàn là vật không dùng được jmdm. die Stiefel lecken : bợ đỡ ai, liếm gót ai jmdn. aus den Stiefeln hauen (ugs.) : lăm ai kinh ngạc hay hoảng sợ đến không nói nên lời.

Stiefel /[’jti:fol], der; -s, -/

cốc uống bia lớn hình chiếc ủng;

einen [tüchtigen/gehörigen/guten o. ä.] Stiefel vertragen/trinken [können] (ugs.) : có thể uông nhiều bia rượu, tửu lượng cao sich (Dativ) einen Stiefel einbilden (ugs.) : rất cao ngạo.

Stiefel /[’jti:fol], der; -s, -/

einen Stiefel [zusanunen]re- den/[zusammen]schreiben/ [zusammenjspie- len/arbeiten o Ä (ugs ): viết xấu/chơi dở, làm tồi v v;

Stiefel,stieben /['Jti:ban] (st., seltener SW. V.)/

(ist/hat) bay tứ tung; tóe ra; bắn tóe ra; bay tung ra;

Stiefel,stieben /['Jti:ban] (st., seltener SW. V.)/

(ist) văng (đến chỗ nào) bay đến; thổi đến;

Stiefel,stieben /['Jti:ban] (st., seltener SW. V.)/

(ist) chạy tán loạn; vụt chạy tỏa ra nhiều hướng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stiefel /m -s, =/

giày cao cổ, giày; ♦ éinen Stiefel zuscimmenreden nói nhảm, nói ba hoa nhảm nhí, ba hoa thiên địa, nói nhăng, nói thàm; es ging alles den alten Stiefel weiter tất cả vẫn như cũ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stiefel /m/CNSX/

[EN] barrel, penstock

[VI] thân (máy bơm)

Stiefel /m/SỨ_TT/

[EN] boot

[VI] vỏ bọc, bao bảo vệ

Stiefel /m/CT_MÁY/

[EN] barrel

[VI] thùng, tang