Stiefel /m -s, =/
giày cao cổ, giày; ♦ éinen Stiefel zuscimmenreden nói nhảm, nói ba hoa nhảm nhí, ba hoa thiên địa, nói nhăng, nói thàm; es ging alles den alten Stiefel weiter tất cả vẫn như cũ.
Halbstiefel /pl/
đôi] giày cao cổ, giầy bôt tin;
Langschäfter /m -s, =/
giày cao cổ, ủng cao cổ.
Überschuh /m -(e)s, -e/
chiéc] giày cao su, giày cao cổ, ủng.