Boot /das; -[e]s, -e, landsch. auch/
thuyền;
ghe;
xuồng;
đò;
mit einem Boot fahren : đi bằng một chiếc thuyền in einem/im gleichen Boot sitzen (ugs.) : cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ.
Boot /[bu:t], der; -s, -s (meist PL)/
giày ông;
giày cao cổ;