Abspaltung /f =, -en/
sự] bổ, bửa, ghè, vô.
EUenmaa /n -es, -e (cổ) en (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm);/
n -es, -e (cổ) en (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm); das EUen án legen đánh đập, đập, nện, choảng, ghè (ai); EUen
losbrechen /I vt/
bẻ... ra, bẻ gẫy, làm gãy, đập vỡ, ghè; II vi (s) bùng nổ, nổ ra, đột phát, bột phát, đột khỏi, nổi lên, bắt dầu.
allzu
advqúa, ghê, qúa dỗi, quá chủng, qúađáng, thái qúa, qúa xá, qúa da.
durchdreschen /vt/
1. đập, tuốt, đạp (lúa...); 2. đánh, đập, nên, choảng, ghè, đánh vô, làm võ, gõ.
krätzig /a/
thuộc về] ghẻ, chóc đầu.
Krätze I /f =/
bệnh] ghẻ, ghẻ lỏ, ghẻ ruồi, ghẻ chốc.
Schabe IV,Schabe /í =, -n (y)/
bệnh] ghẻ, ghé lỏ, ghẻ ruồi, ghẻ chóc.
Stuhl /m -(e)s, Stühl/
m -(e)s, Stühle 1. [cái] ghế, ghé dựa; 2. (kĩ thuật) khung, giá cân, bệ máy, đế máy; giá; 3. (đưòng sắt) gối đưỏng ray; 4. (xây dựng) mái nhà; 5. (y) phân; ♦ der Päpstliche {Apostolische, Römische, Heilige] Stuhl ngôi giáo hoàng; Heiliger Stuhl tòa thánh La mã; er sitz zwischen zwei Stühlen nó ngồi chênh vênh giũa hai cái ghế, nó giữ thái độ ba phải.
Sessel /m -s, =/
ghế bành, ghế dựa, ghể.
Krätzmilbe /f =, -n/
cái ghẻ, con ghẻ (Sar- coptes scabiei).