Việt
ghế bành
ghế dựa
ghể.
ghế dựa có tay gác
cái ghế
Đức
Sessel
Sessel /[’zesol], der; -s, -/
ghế bành; ghế dựa có tay gác (Polstersessel);
(österr ) cái ghế (Stuhl);
Sessel /m -s, =/
ghế bành, ghế dựa, ghể.