Fauteuil /[fo't0:j], der; -s, -s (bes. österr., sonst veraltend)/
ghế bành;
ghế phô tơi;
Lehnstuhl /der/
ghế bành;
ghế có lưng dựa cao;
Sessel /[’zesol], der; -s, -/
ghế bành;
ghế dựa có tay gác (Polstersessel);
Rohrstuhl /der/
ghế bành;
ghế mây;
ghế đan (Korbstuhl);
Polstersessel /der/
ghế bành;
ghế sa lông có bọc nệm;