Việt
ghé bành
ghế phô tơi.
ghế bành
ghế phô tơi
Đức
Fauteuil
Fauteuil /[fo't0:j], der; -s, -s (bes. österr., sonst veraltend)/
ghế bành; ghế phô tơi;
Fauteuil /m -s, -s/
cái] ghé bành, ghế phô tơi.