Platz /[plats], der, -es, Plätze/
chỗ ngồi;
ghế (Sitzplatz);
chỗ này còn trống không? : ist dieser Platz noch frei?
Sitzgelegenheit /die/
cái ghế ngồi;
chỗ ngồi;
Sitzplatz /der/
chỗ ngồi;
nơi ngồi;
một căn phòng có 100 chỗ ngồi. : ein Saal mit 100 Sitzplätzen
Sitzfläche /die/
chỗ ngồi;
mặt ghế ngồi;
Sitz /[zits], der, -es, -e/
chỗ ngồi;
ghế ngồi;
nơỉ ngồi;
làm ai kinh ngạc hay bị bất ngờ. : jmdn. vom Sitz reißen/hauen
Gestuhl /[ga'|ty:l], das; -[e]s, -e/
ghế dầi;
các dãy ghế (trong rạp hát, nhà thờ );
chỗ ngồi;
bộ ghế;