Việt
chỗ ngồi
mặt
mặt tựa
ghế ngồi
mặt ghế ngồi
cái mông
Anh
face
seat
seating
Đức
Sitzfläche
Sitzfläche /die/
chỗ ngồi; mặt ghế ngồi;
(khẩu ngữ, đùa) cái mông (Gesäß);
Sitzfläche /f/CT_MÁY/
[EN] face, seat, seating, seat
[VI] mặt, mặt tựa; ghế ngồi, chỗ ngồi