TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt ghế ngồi

chỗ ngồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt ghế ngồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mặt ghế ngồi

Sitzfläche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In den Sitz ist eine Sensormatte integriert, die eine Insassenklassifizierung, z.B. Kindersitzerkennung, anhand der Sitzflächenbelastung ermöglicht.

Chỗ ngồi được tích hợp một tấm cảm biến, qua trọng lượng trên mặt ghế có thể phân loại hành khách, thí dụ xác nhận ghế trẻ em, nhờ trọng lượng trên mặt ghế ngồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sitzfläche /die/

chỗ ngồi; mặt ghế ngồi;