TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gestuhl

ghế dầi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các dãy ghế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ ngồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ ghế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gestühl

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghé dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các dãy ghế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ré

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gestuhl

Gestuhl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gestühl

Gestühl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gestühl /n -(e)s,/

1. ghé dài, các dãy ghế (trong rạp hát); 2. [cái] giá, đé, ré, trụ, cọc, cột.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gestuhl /[ga'|ty:l], das; -[e]s, -e/

ghế dầi; các dãy ghế (trong rạp hát, nhà thờ ); chỗ ngồi; bộ ghế;