Việt
ghế dầi
các dãy ghế
chỗ ngồi
bộ ghế
-e
ghé dài
giá
đé
ré
trụ
cọc
cột.
Đức
Gestuhl
Gestühl
Gestühl /n -(e)s,/
1. ghé dài, các dãy ghế (trong rạp hát); 2. [cái] giá, đé, ré, trụ, cọc, cột.
Gestuhl /[ga'|ty:l], das; -[e]s, -e/
ghế dầi; các dãy ghế (trong rạp hát, nhà thờ ); chỗ ngồi; bộ ghế;