abgezehrt /a/
kiệt súc, cọc, còi cọc, òi ọp, gầy còm.
Hirnholz /n -es, -hölzer (/
1. xem Hirn fläche-, 2. cột, trụ, cọc, cột móng.
Docke /f =, -n/
1. (kĩ thuật) cột nhỏ, cọc; thanh đúng, nẹp đúng, cột đúng, cột chông, trục máy, giá máy; 2. cuộn chì; 3. [con] búp bê, rôi; 4. [cái] trục lăn, trục cán.
Gestühl /n -(e)s,/
1. ghé dài, các dãy ghế (trong rạp hát); 2. [cái] giá, đé, ré, trụ, cọc, cột.