Batzen /[’batson], der; -s, -/
(ugs ) đống;
một đổng tuyết. : ein Batzen Eis
Haufen /[’haufan], der; -s, -/
đống;
chồng;
một đống lớn khoai tây : ein großer Haufen Kartoffeln vứt bỏ, không tiếp tục thực hiện (một kế hoạch, công việc...) : etw. über den Haufen werfen (ugs.) húc ngã, húc đổ, chạy xô ngã đổ : über den Haufen rennen, fahren, reiten (ugs.) bắn vung vãi, bắn loạn xạ. : über den Haufen schießen/knallen (ugs.)
Masse /[tnaso], die; -, -n/
đống;
khối;
một khối mềm nhão. : eine weiche Masse
Miete /die; -, -n (Landw.)/
đụn;
đống (Feime);
Anhäufung /die; -, -en/
chồng;
đống;
Galerie /[galo'ri:], die; -, -n/
(meist scherzh) (đồ vật) chồng;
đống;
: (người) quần chúng, đám đông. 1
Bühl /[by:l], der; -[e]s, -e, Bühel, der; -s, - (südd., Schweiz, mundartl., österr.)/
gò;
đồi;
đống (Hügel);
Schock /[Jok], das; -[e]s, -e (aber: 2 Schock)/
(ugs ) đống;
đàn;
khô' i lượng lớn;
sô' đông (Menge, Haufen);
bà ấy có một bầy con. : sie hat ein ganzes Schock Kinder
Aufschüttung /die; -, -en/
đống;
gò;
nền đắp;
nền đường được đổ đất đá tôn cao;
Erhabenheit /die; -, -en/
(selten) chỗ cao;
chỗ đất cao;
miền đất cao;
gò;
mô;
đống (Erhöhung, kleine Erhebung);