TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miete

đống nông sản chất ngoài đồng thường có mái che <n>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tiền thuê nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền thuê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thuê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mướn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầm chứa củ quả phủ rơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

miete

rent

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

windrow

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

miete

Miete

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die halbe Miete sein (ugs.)

là lợi thế lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Miete /[’mi:ta], die; -, -n/

tiền thuê nhà; tiền thuê;

die halbe Miete sein (ugs.) : là lợi thế lớn.

Miete /[’mi:ta], die; -, -n/

(o PL) sự thuê; sự mướn;

Miete /die; -, -n (Landw.)/

hầm chứa củ quả phủ rơm (ở ngoài đồng);

Miete /die; -, -n (Landw.)/

đụn; đống (Feime);

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Miete

rent

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Miete

[EN] windrow

[VI] đống nông sản chất ngoài đồng thường có mái che < n>

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Miete

rent

Miete