Miete /[’mi:ta], die; -, -n/
tiền thuê nhà;
tiền thuê;
die halbe Miete sein (ugs.) : là lợi thế lớn.
Miete /[’mi:ta], die; -, -n/
(o PL) sự thuê;
sự mướn;
Miete /die; -, -n (Landw.)/
hầm chứa củ quả phủ rơm (ở ngoài đồng);
Miete /die; -, -n (Landw.)/
đụn;
đống (Feime);