Việt
sự mướn
sự thuê
mối quan hệ thuê mướn
Anh
hire
hiring
Đức
Miete
Mietung
Mietverhaltnis
Miete /[’mi:ta], die; -, -n/
(o PL) sự thuê; sự mướn;
Mietung /die/
sự thuê; sự mướn;
Mietverhaltnis /das (Amtsspr.)/
sự thuê; sự mướn; mối quan hệ thuê mướn;
hire, hiring /hóa học & vật liệu/