Pachtgeld /n -(e)s, -er/
tiền thuê; Pacht
Zins II /m -es, -e/
1. tiền thuê; tiền phòng; (đắt) tô, địa tô; 2. (sử) đảm phụ, thuế,
Heuergeld /n -(e)s, -/
1. tiền thuê; 2. tiền lương của thủy thủ;
Miete I /f =, -n/
1. [sự] thuê, mưón, thuê mưón; 2. tiền thuê [mưón]; zur Miete I wohnen thuê phòng; etw. in Miete I nehmen thuê, mưđn.
Pacht /f =, -en/
1. [sự] thuê, lĩnh canh; etu> . in Pacht (über) nehmen 1) thuê, lĩnh canh, cấy rẽ; 2) (mỉa mai) chiếm hữu, cho cái gì của ai là của mình; 2. tiền thuê, tô, địa tô; in - há ben lĩnh địa tô, lĩnh canh. 3. đất lĩnh canh.
Mietgebühr /f =, -en/
1. tiền cho thuê, lợi tức cho thuê, lợi túc thu tô; 2. tiền thuê; Miet
Heuer II /f =, -n/
1. [sự] thuê bao đội thủy thủ; 2. cỏ đuôi tàu, cò mũi tàu; 2. tiền công thuê đội thủy thủ; 4. tô, túc, tiền thuê.