Việt
địa tô
tô
tiền thuê
tô đất
thuế điền địa
thuê
lĩnh canh
đất lĩnh canh.
tiền thu nhập từ đất đai
Anh
ground rent
land rent
acreage rent
rent of land
Đức
Pacht
-rente
Gnindzins
Bodenrente
Bodenzins
Pachtzins
Grundrente
etu>. in Pacht (über) nehmen
1) thuê, lĩnh canh, cấy rẽ; 2) (mỉa mai) chiếm hữu, cho cái gì của ai là của mình; 2. tiền thuê, tô, địa tô; in -
Pacht /[paxt], die; -, -en/
tiền thuê; tô; địa tô (Pachtzins);
Pachtzins /der (PI. -en)/
tiền thuê; tô; địa tô;
Grundrente /die/
tiền thu nhập từ đất đai; địa tô;
-rente /ỉ =, -n/
ỉ =, địa tô, tô; -rente
Gnindzins /m -es, -en/
tô, địa tô; Gnind
Bodenrente /f =, -n/
địa tô, tô;
Bodenzins /m -es, -e/
địa tô, thuế điền địa;
Pacht /f =, -en/
1. [sự] thuê, lĩnh canh; etu> . in Pacht (über) nehmen 1) thuê, lĩnh canh, cấy rẽ; 2) (mỉa mai) chiếm hữu, cho cái gì của ai là của mình; 2. tiền thuê, tô, địa tô; in - há ben lĩnh địa tô, lĩnh canh. 3. đất lĩnh canh.
ground rent, land rent /hóa học & vật liệu/
acreage rent /hóa học & vật liệu/
tô đất, địa tô (tính theo mẫu Anh)
acreage rent /xây dựng/