~ ung /f =, -en/
sự] thuê đất, lĩnh canh; -
arrendieren /vt/
thuê, lĩnh canh, cấy rẽ.
pachten /vt/
thuê, lĩnh canh, cấy rẽ; sie gebärdet sich gerade, als ob sie die Schlauheit gepachtet cô ấy cư xủ dường như cô ấy khôn ngoan nhất.
heuem /vt/
1. thuê thủy thủ; 2. thuê tàu chỏ hàng; 3. thuê, lĩnh canh, cấy rẽ.
Pacht /f =, -en/
1. [sự] thuê, lĩnh canh; etu> . in Pacht (über) nehmen 1) thuê, lĩnh canh, cấy rẽ; 2) (mỉa mai) chiếm hữu, cho cái gì của ai là của mình; 2. tiền thuê, tô, địa tô; in - há ben lĩnh địa tô, lĩnh canh. 3. đất lĩnh canh.