Việt
cho thuê.
cho thuê
Đức
verpachten
er hat die Grundstücke einer Firma/an eine Firma verpachtet
ông ta đã cho một công ty thuè các khu đất.
verpachten /(sw. V.; hat)/
cho thuê;
er hat die Grundstücke einer Firma/an eine Firma verpachtet : ông ta đã cho một công ty thuè các khu đất.
verpachten /vt/