vermieten /vt/
cho thuê, cho müdn;
ausmieten /vt/
1. cho thuê (phòng); 2. đuổi ai ra khỏi phòng.
verleihen /vt (/
1. cho vay, cho thuê; sein Ohr j-m verleihen nghe ai nói hết; 2. cho thồm; einem Gedanken (einem Gefühl] Aus druck - biểu lô tình cảm; 3. thưđng, tặng thưỏng (huân chương, tặng giải thưđng.
Verfrachtung /í =, -en/
1. [sự] chuyên chỏ, vận tải, vận chuyển; 2. [sự] cho thuê (tàu); E 3. [sự] trả (hàng).
Leihe /f =, -n/
1. [sự] cho vay, cho mượn, tiền cho vay; 2. [sự] cho thuê, phát hành; 3.xem Léihamt.
verfrachten /vt/
1. chuyển đi, tại đi, chỏ đi, chuyên chỏ, vận tải, vận chuyển; 2. cho thuê (tàu); ein Schiff verfrachten cho thuê tàu thủy; 3. trả (hàng); thanh toán (hàng).