Weiße /-Kragen-Kriminalität chỉ về hưởng Bắc. 3. đuổi đi, phái đi, gửi đi, sai đi (wegschicken, verweisen); jmdn. aus dem Zimmer weisen/
đuổi ai ra khỏi phòng;
đuổi một học sinh ra khỏi trường : einen Schüler von der Schule weisen ông ấy đã mạnh mẽ bác bỗ lời nghi ngờ ấy. : er hat diese Vermutung weit von sich gewiesen