TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đuổi ai ra khỏi phòng

đuổi ai ra khỏi phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đuổi ai ra khỏi phòng

Weiße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Schüler von der Schule weisen

đuổi một học sinh ra khỏi trường

er hat diese Vermutung weit von sich gewiesen

ông ấy đã mạnh mẽ bác bỗ lời nghi ngờ ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weiße /-Kragen-Kriminalität chỉ về hưởng Bắc. 3. đuổi đi, phái đi, gửi đi, sai đi (wegschicken, verweisen); jmdn. aus dem Zimmer weisen/

đuổi ai ra khỏi phòng;

đuổi một học sinh ra khỏi trường : einen Schüler von der Schule weisen ông ấy đã mạnh mẽ bác bỗ lời nghi ngờ ấy. : er hat diese Vermutung weit von sich gewiesen