Việt
cho thuê
cho müdn
cho mượn
Đức
vermieten
vermieten /(sw. V.; hat)/
cho thuê; cho mượn [Dat/an + AkkJ; jmdm (an jmdn ) eine Woh nung vermieten: cho ai thuê một căn hộ;
vermieten /vt/
cho thuê, cho müdn;