Việt
chuyển đi
vận tải
vận chuyển
tại đi
chỏ đi
chuyên chỏ
cho thuê
trả
tải đi
chở đi
chuyên chở
Đức
verfrachten
ein Schiff verfrachten
cho thuê tàu thủy; 3. trả (hàng); thanh toán (hàng).
verfrachten /(sw. V.; hat)/
chuyển đi; tải đi; chở đi; chuyên chở; vận tải; vận chuyển;
verfrachten /vt/
1. chuyển đi, tại đi, chỏ đi, chuyên chỏ, vận tải, vận chuyển; 2. cho thuê (tàu); ein Schiff verfrachten cho thuê tàu thủy; 3. trả (hàng); thanh toán (hàng).