TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận chuyển

vận chuyển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

chuyên chở

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao thông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp hàng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

trung chuyển chuyển đổi

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

truyền đạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đưa đến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

băng tải

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thuê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 vt chuyển đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa... qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đài tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển tổng só .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăng trật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến khích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấp hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyền .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng đài tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển tổng sổ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao thông đưông phố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao thông liên lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến khích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận tải. khuấy trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển quặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác quặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuông bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuông bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh kiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộn nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộn nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấp nập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

náo nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộn rã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc nêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gủỉ hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tải đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Xe chuyên chở

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

buôn lậu ma tuý. Hence

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
chuyển vận

chđ. tài. thuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đùa ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das Messer fuhr ihm aus der Hand con dao rơi khỏi tay nó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lướt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái tàu thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die Grübe ~ xuống hầm mỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vận chuyển

carry

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

convey

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transport

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con voy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 convey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convoy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freight flowarder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transports

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Transportable

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Transit Transition

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

conveying

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

traffic

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conveyance

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

transporter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Drug trafficking

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

vận chuyển

transportieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befördern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fördern

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfrachten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handhaben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geleiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transporte

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

verführen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verfrachtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinüberfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beförderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Transport

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verkehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Förderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spedieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

führen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Transporter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
chuyển vận

fahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Transportproteine: Sie übernehmen verschiedene Transportaufgaben (z.B. der rote Blutfarbstoff den Transport von Sauerstoff).

protein vận chuyển: Chúng đảm nhiệm các loại vận chuyển (thí dụ hồng huyết cầu vận chuyển oxy).

Daher spricht man vom aktiven Transport.

Lối vận chuyển này có tên là vận chuyển tích cực.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Fördern

:: Vận chuyển

Förderrichtung

Hướng vận chuyển

Transportband

Băng vận chuyển

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Türsteher spedierte ihn ins Freie

(khẩu ngữ, đùa) người gác cửa đã tống cổ hắn ra.

Waren mit der Post befördern

vận chuyển hàng hóa bằng đường bưu điện-, die Teilnehmer werden in Bussen befördert: những người tham dự được chở bằng xe buýt-, der Türsteher beförderte ihn ins Freie: người gác cửa đã tống cổ hắn ra ngoài.

das Band fördert die Briketts in den Waggon

băng chuyền tải than đến toa chở hàng.

ich kann Sie zum Flug hafen führen

tôi có thể chở ông đến sân bay. 1

Güter per Schiff trans portieren

vận chuyển hàng hóa bằng tàu.

Sand fahren

chở cát

er hat den Verletzten ins Krankenhaus gefah- ren

ông ta đã chở người bị thương đến bệnh viện. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Schiff verfrachten

cho thuê tàu thủy; 3. trả (hàng); thanh toán (hàng).

im Verkehr sein

đi về, khú hổi, đi lại, hiu thông; 2. (quân sự) [sự] di chuyển, vận chuyển; 3. [sự] giao thông liên lạc; 4. (tài chính) [sự] lưu thông, chu chuyển;

Banknoten in den Verkehr bringen đề

giấy bạc lưu thông; 5. [sự] giao thiệp, giao dịch, giao tiếp, giao du, tiếp xúc;

keinen Verkehr mit j -m haben

không có tiếp xúc gì vói ai.

das Lében und Treiben

đời sống, sinh hoạt, cách sống, lối sống, cách ăn ỏ; 3. [sự] nhộn nhịp, nhộn nhàng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã; das

sonntägliche Treiben in den Straßen

ngoài đường phô rất nhộn nhịp [tắp nập, náo nhiệt, rộn rã]; 4. [sự] di chuyển, vận chuyển; 5. (mỏ) công việc nêm [chèn]; 6. [sự, cuộc] săn đuổi, lùa vào, xua vào.

dem Bett fahren

nhổm phắt khỏi giưòng; in

in die Tásche fahren

đút nhanh tay vào túi;

-m an die Kehle fahren

tuót xuông hang;

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Drug trafficking

[VI] (n) Vận chuyển, buôn lậu ma tuý. Hence,

[EN]

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Transporter

[EN] transporter

[VI] Xe chuyên chở, vận chuyển

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spedieren /(sw. V.; hat)/

gủỉ hàng; vận chuyển (hàng hóa);

(khẩu ngữ, đùa) người gác cửa đã tống cổ hắn ra. : der Türsteher spedierte ihn ins Freie

befördern /(sw. V.; hat)/

chuyên chở; vận chuyển (transportieren);

vận chuyển hàng hóa bằng đường bưu điện-, die Teilnehmer werden in Bussen befördert: những người tham dự được chở bằng xe buýt-, der Türsteher beförderte ihn ins Freie: người gác cửa đã tống cổ hắn ra ngoài. : Waren mit der Post befördern

fördern /[’foerdarn] (sw. V.; hat)/

(Technik) vận chuyển; vận tải;

băng chuyền tải than đến toa chở hàng. : das Band fördert die Briketts in den Waggon

führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/

(ôsterr ) chuyên chở; vận chuyển; chở;

tôi có thể chở ông đến sân bay. 1 : ich kann Sie zum Flug hafen führen

transportieren /(sw. V.; hat)/

chuyên chở; vận tải; vận chuyển;

vận chuyển hàng hóa bằng tàu. : Güter per Schiff trans portieren

fahren /[’fairan] (st. V.)/

(hat) chở; chuyên chở; vận chuyển; vận tải;

chở cát : Sand fahren ông ta đã chở người bị thương đến bệnh viện. 1 : er hat den Verletzten ins Krankenhaus gefah- ren

verfrachten /(sw. V.; hat)/

chuyển đi; tải đi; chở đi; chuyên chở; vận tải; vận chuyển;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verführen I /vt/

chuyên chỏ, vận chuyển,

Verfrachtung /í =, -en/

1. [sự] chuyên chỏ, vận tải, vận chuyển; 2. [sự] cho thuê (tàu); E 3. [sự] trả (hàng).

hinüberfahren

1 vt chuyển [tải, chỏ, xe] đi, chuyên chổ, vận tải, vận chuyển, chuyển vận, đưa... qua; II vi (s) đi ngang qua, đi qua, đi sang, vượt qua;

transportieren /vt/

1. vận tải, vận chuyển, chuyên chỏ, đài tải, chỏ, tải; 2. (tài chính) chuyển tổng só (sang trang khác).

verfrachten /vt/

1. chuyển đi, tại đi, chỏ đi, chuyên chỏ, vận tải, vận chuyển; 2. cho thuê (tàu); ein Schiff verfrachten cho thuê tàu thủy; 3. trả (hàng); thanh toán (hàng).

Beförderung /f =, -en/

1. [sự] giũ, chuyển, chuyên chỏ, vận chuyển; 2. [sự] thăng trật (chúc, cấp, quân hàm); 3. [sự] xúc tiến, thúc đẩy, khích lệ, khuyến khích.

Durchführung /í =, -en/

í =, -en 1. [sự] tién hành, thực hiến, thi hành, thừa hành, hoàn thành, chấp hành; 3. [sự] chuyên chỏ, vận chuyển; 4. [sự] chuyền (bóng...).

Transport /m -(e)s,/

1. [sự] chuyên chd, vận tải, vận chuyển, đài tải; 2. hàng vận chuyển, hàng đài tải, lô hàng; 3. (tài chính) [sự] chuyển tổng sổ (sang trang khác).

Verkehr /m-(e/

1. giao thông đưông phố, giao thông; im Verkehr sein đi về, khú hổi, đi lại, hiu thông; 2. (quân sự) [sự] di chuyển, vận chuyển; 3. [sự] giao thông liên lạc; 4. (tài chính) [sự] lưu thông, chu chuyển; Banknoten in den Verkehr bringen đề giấy bạc lưu thông; 5. [sự] giao thiệp, giao dịch, giao tiếp, giao du, tiếp xúc; keinen Verkehr mit j -m haben không có tiếp xúc gì vói ai.

Förderung /f =, -en/

1. [sự] góp phần, giúp đô, chi viện, ủng hộ, viện trợ, xúc tién, phát triển, khuyến khích, khích lệ; 2. (kĩ thuật) [sự] nâng, trục tải, dâng, tăng, giao, phát, dẫn tiến, truyền dẫn, vận chuyển, vận tải. khuấy trộn, trộn lẫn, pha trộn; 3. (mỏ) [sự] vận chuyển quặng, khai thác quặng.

Treiben /n -s/

1. [sự] thúc ép, thúc bách, ép buộc, cuông bức, cuông bách, bức bách; 2. phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, hành động, củ chí; das Lében und Treiben đời sống, sinh hoạt, cách sống, lối sống, cách ăn ỏ; 3. [sự] nhộn nhịp, nhộn nhàng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã; das sonntägliche Treiben in den Straßen ngoài đường phô rất nhộn nhịp [tắp nập, náo nhiệt, rộn rã]; 4. [sự] di chuyển, vận chuyển; 5. (mỏ) công việc nêm [chèn]; 6. [sự, cuộc] săn đuổi, lùa vào, xua vào.

fahren /I vt/

1. chđ. tài. thuyên chỏ, chuyển vận, vận chuyển, vận tải, đùa (chỏ)... đi; 2. điều khiển, lái; einen Wagen- lái xe ô tô; ich fahre Sie zum Bahnhof tôi lái xe đua anh ra ga; einen Lastwagen - lái xe tải; zuschanden, in Grund und Boden - (thân mật) đánh chết, đập chết; II vi (s) 1. đi, đáp (bằng xe, tầu...); Boot [Rad, Schlitten, Auto] - đi thuyền [xe đạp, trượt băng, ô tô]; 2.: das Messer fuhr ihm aus der Hand con dao rơi khỏi tay nó; ein Blitz fuhr aus den Wolken chóp lóe trong mây; aus dem Bett fahren nhổm phắt khỏi giưòng; in die Höhe - đứng phắt dậy; in die Tásche fahren đút nhanh tay vào túi; j -m in die Háare - túm [nắm] tóc ai; mit dem Kamm durch die Háare - chải tóc bằng lược; mit Hand übers Gesicht fahren vuốt mặt; ♦ fahr in die Hölle; fahr zum Teufel! xéo đi! cút đi!; 3. (nghĩa bóng) bó, bỏ rơi; mit j -m gut - bằng lòng ai; 4. đi khỏi; fahr wohl! chào tạm biệt; 5. nhảy, lướt qua; j -m an die Kehle fahren tuót xuông hang; ein Gedanke fährt mir durch den Kopf một ý tưỏng nảy ra trong óc tôi mit der Hand über die Stirn - sô tay lên trán; 6. (hải) đi biển, đi sông, lái tàu thủy; über Meer - đi qua biển; 7. (mỏ) in die Grübe fahren xuống hầm mỏ.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Fördern

[VI] băng tải, vận chuyển

[EN] conveyance

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conveying

vận chuyển

traffic

giao thông, vận chuyển

convey

vận chuyển, chuyên chở, truyền đạt, đưa đến, chuyền, chuyển

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Transportable

vận chuyển

Carry

Vận chuyển, xếp hàng

Transit Transition

vận chuyển, trung chuyển chuyển đổi

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Transporte

[EN] transports

[VI] vận chuyển (sự)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convey, convoy, entry, freight flowarder, handle, transport

vận chuyển

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vận chuyển

befördern vt, transportieren vt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transportieren /vt/V_TẢI/

[EN] transport

[VI] vận chuyển

handhaben /vt/CƠ, VT_THUỶ/

[EN] handl

[VI] vận chuyển, chuyên chở (tàu)

geleiten /vt/VT_THUỶ/

[EN] con voy

[VI] chuyên chở, vận chuyển, chở (tàu)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

carry

vận chuyển

convey

vận chuyển, chuyên chở, chuyển, tải