TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 entry

lối đi vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mục ghi chú

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhập mục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vào sổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mục nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mục vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự viết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối vào phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò chuẩn bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trụ khung hầm lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tiếp nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa vào phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 entry

 entry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entrance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embudment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 writing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

auxiliary entrance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preparatory excavation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drift post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

answering machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entrance portal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entry /xây dựng/

lối đi vào

Lối vào, đặc biệt là tiền sảnh lộ thiên hoặc lối vào đại sảnh.

An entrance, especially an open vestibule or entrance hall..

 entry

lối vào (bảng)

 entry

mục ghi chú

 entry

sự gia nhập

 entry

nhập mục

 entry

đầu vào

 entry

lối đi vào

 entry /hóa học & vật liệu/

vào sổ

 entry /toán & tin/

mục ghi chú

 entry

mục nhập

 entry /toán & tin/

mục vào

 entry

sự vào

 entry, rating

sự ghi

 entrance, entry /toán & tin/

sự gia nhập

 embudment, entry

sự nhập

 entry, input /toán & tin/

đầu nhập

 entry, writing /điện tử & viễn thông;xây dựng;xây dựng/

sự viết

auxiliary entrance, entry

lối vào phụ

 entry, preparatory excavation /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

lò chuẩn bị

drift post, entry

trụ khung hầm lò

answering machine, entry, receive

máy tiếp nhận

auxiliary entrance, entrance portal, entry

cửa vào phụ