entry /xây dựng/
lối đi vào
Lối vào, đặc biệt là tiền sảnh lộ thiên hoặc lối vào đại sảnh.
An entrance, especially an open vestibule or entrance hall..
entry
lối vào (bảng)
entry
mục ghi chú
entry
sự gia nhập
entry
nhập mục
entry
đầu vào
entry
lối đi vào
entry /hóa học & vật liệu/
vào sổ
entry /toán & tin/
mục ghi chú
entry
mục nhập
entry /toán & tin/
mục vào
entry
sự vào
entry, rating
sự ghi
entrance, entry /toán & tin/
sự gia nhập
embudment, entry
sự nhập
entry, input /toán & tin/
đầu nhập
entry, writing /điện tử & viễn thông;xây dựng;xây dựng/
sự viết
auxiliary entrance, entry
lối vào phụ
entry, preparatory excavation /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
lò chuẩn bị
drift post, entry
trụ khung hầm lò
answering machine, entry, receive
máy tiếp nhận
auxiliary entrance, entrance portal, entry
cửa vào phụ