writing /xây dựng/
bản ghi chép
writing
bản ghi chép
writing /xây dựng/
bản ghi chép
entry, writing /điện tử & viễn thông;xây dựng;xây dựng/
sự viết
message registration, writing
sự đăng ký thông báo
registration of a frequency assignment, variation recording, well logging, writing
sự ghi việc chỉ định tần số
Sự ghi lại và phân tích các đặc tính liên quan tới các khối lọt qua bởi một lỗ khoan.
The recording and analysis of characteristics relating to formations penetrated by a drill hole.