TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 well logging

carôta lỗ khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carota giếng khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghi việc chỉ định tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 well logging

 well logging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

registration of a frequency assignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variation recording

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 writing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 well logging /xây dựng/

carôta lỗ khoan

 well logging /hóa học & vật liệu/

carota giếng khoan

 well logging /hóa học & vật liệu/

carota giếng khoan

registration of a frequency assignment, variation recording, well logging, writing

sự ghi việc chỉ định tần số

Sự ghi lại và phân tích các đặc tính liên quan tới các khối lọt qua bởi một lỗ khoan.

The recording and analysis of characteristics relating to formations penetrated by a drill hole.