Aus /stel.lung, die; -, -en/
sự viết (hóa đơn, biên nhận);
sự cấp (chứng chỉ, Visa V V );
Aufnahme /die; -, -n/
sự ghi chép;
sự lập;
sự viết (Aufzeichnung);
sự lập bản đồ trắc địa : geodätische Aufnahme sự lập bản để địa chất : geologische Aufnahme hai cảnh sát viên đang bận lập biên bản vụ tai nạn. 1 : zwei Polizisten waren mit der Aufnahme des Unfalls be schäftigt