TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ghi chép

sự ghi chép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ghi chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự định lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tư liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hồ sơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biên bản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biển giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản kê giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tự ghi data ~ sự ghi kết quả đo interlocking ~ sự ghi phủ hợp overlapping ~ sự ghi phủ chồng photographic ~ sự ghi chụp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chú thích descriptive ~ chú thích explanatory ~ chú giải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chú thích ở ngoài khung bản đồ field ~ ghi chép ngoài trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ghi chép thực địa level ~s ghi chép đo cao marginal ~ chú giải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chú thích ngoài khung bản đồ rod ~ số đọc mia supplementary ~ số liệu bổ sung survey field ~ ghi chép đo đạc thực địa topographic ~s ghi chép địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tài liệu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồ sơ cartographic ~ tài liệu bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lý lịch bản đồ drill ~ nhật ký lỗ khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lý lịch lỗ khoan echo ~ sự ghi tiếng vang field ~ tài liệu ngoài trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhật ký ngoài trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản mô tả thực địa flight ~ số liệu bay chụp flow ~ sự ghi chép lưu lượng fragmentary geological ~ niên ký địa chất gián đoạn Montreux ~ Danh sách Montreux seismographic ~ địa chấn đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biểu đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự ghi chép

record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

note

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

logging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 book-keeping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metering

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recording

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự ghi chép

Notierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufnahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufzeichnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niederschrift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geodätische Aufnahme

sự lập bản đồ trắc địa

geologische Aufnahme

sự lập bản để địa chất

zwei Polizisten waren mit der Aufnahme des Unfalls be schäftigt

hai cảnh sát viên đang bận lập biên bản vụ tai nạn. 1

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

recording

sự ghi chép, sự tự ghi data ~ sự ghi kết quả đo interlocking ~ sự ghi phủ hợp overlapping ~ sự ghi phủ chồng photographic ~ sự ghi chụp

note

sự ghi chép , sự ghi chú ; sự chú thích descriptive ~ chú thích (trên bản đồ) explanatory ~ chú giải (bản đồ) , chú thích ở ngoài khung bản đồ field ~ ghi chép ngoài trời , ghi chép thực địa level(ling) ~s ghi chép đo cao marginal ~ chú giải (bản đồ), chú thích ngoài khung bản đồ rod ~ số đọc mia supplementary ~ số liệu bổ sung (trên bản đồ) survey field ~ ghi chép đo đạc thực địa topographic ~s ghi chép địa hình

record

sự ghi chép ; tài liệu, hồ sơ cartographic ~ tài liệu bản đồ ; lý lịch bản đồ drill ~ nhật ký lỗ khoan, lý lịch lỗ khoan echo ~ sự ghi tiếng vang field ~ tài liệu ngoài trời, nhật ký ngoài trời ; bản mô tả thực địa flight ~ số liệu bay chụp flow ~ sự ghi chép lưu lượng fragmentary geological ~ niên ký địa chất gián đoạn Montreux ~ Danh sách Montreux seismographic ~ địa chấn đồ, biểu đồ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Notierung /f, -, -en/

1. sự ghi chép, biển giá, bản kê giá.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

metering

sự đo, sự định lượng, sự ghi chép

record

sự ghi chép, tư liệu, số liệu, hồ sơ, biên bản

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Notierung /die; -, -en/

(o Pl ) sự ghi chép; sự ghi chú;

Aufnahme /die; -, -n/

sự ghi chép; sự lập; sự viết (Aufzeichnung);

sự lập bản đồ trắc địa : geodätische Aufnahme sự lập bản để địa chất : geologische Aufnahme hai cảnh sát viên đang bận lập biên bản vụ tai nạn. 1 : zwei Polizisten waren mit der Aufnahme des Unfalls be schäftigt

Aufzeichnung /die; -, -en/

sự ghi chép; sự thu âm; sự thu hình;

Niederschrift /die/

sự ghi lại; sự viết ra; sự ghi chép;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

record

sự ghi chép

 book-keeping, logging

sự ghi chép

note /xây dựng/

sự ghi chép

 book-keeping /xây dựng/

sự ghi chép

 logging /xây dựng/

sự ghi chép

 record /xây dựng/

sự ghi chép

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

logging

sự ghi chép (nhật ký máy)