recording
sự ghi chép, sự tự ghi data ~ sự ghi kết quả đo interlocking ~ sự ghi phủ hợp overlapping ~ sự ghi phủ chồng photographic ~ sự ghi chụp
note
sự ghi chép , sự ghi chú ; sự chú thích descriptive ~ chú thích (trên bản đồ) explanatory ~ chú giải (bản đồ) , chú thích ở ngoài khung bản đồ field ~ ghi chép ngoài trời , ghi chép thực địa level(ling) ~s ghi chép đo cao marginal ~ chú giải (bản đồ), chú thích ngoài khung bản đồ rod ~ số đọc mia supplementary ~ số liệu bổ sung (trên bản đồ) survey field ~ ghi chép đo đạc thực địa topographic ~s ghi chép địa hình
record
sự ghi chép ; tài liệu, hồ sơ cartographic ~ tài liệu bản đồ ; lý lịch bản đồ drill ~ nhật ký lỗ khoan, lý lịch lỗ khoan echo ~ sự ghi tiếng vang field ~ tài liệu ngoài trời, nhật ký ngoài trời ; bản mô tả thực địa flight ~ số liệu bay chụp flow ~ sự ghi chép lưu lượng fragmentary geological ~ niên ký địa chất gián đoạn Montreux ~ Danh sách Montreux seismographic ~ địa chấn đồ, biểu đồ