Protokoll /[proto'kol], das; -s, -e/
biên bản;
một biên bản của công an : ein polizeiliches Protokoll một biên bản lời khai nhân chứng : ein Protokoll der Zeu genaussagen lập biên bản : [das] Protokoll führen khai để ghi vào biên bản : etw. zu Protokoll geben ghi vào biên bản. : etw. zu Protokoll nehmen
Protokoll /[proto'kol], das; -s, -e/
bản báo cáo;
biên bản;
bản tường trình;
Rechenschaftsbe /.richt, der/
bản báo cáo;
bản tường trình;
biên bản;
Akte /die; -n (bes. Verwaltung, Gericht)/
biên bản;
văn bản;
văn kiện;
chứng thư;
tài liệu;
các giấy tờ giao dịch;
hồ sơ;
việc dó sẽ được ghi nhận tronìg hồ sơ : das kommt in die Akten tuỳền bố đã kết thúc (việc gì), không đề cập đến nữa : über etw. die Akten schließen xem như đã giải quyết (việc gì) xong. : etw. zu den Akten legen (ugs.)