certificate
chứng chỉ
certificate
chứng chỉ chứng nhận
certificate /xây dựng/
chứng chỉ chứng nhận
certificate /xây dựng/
chứng nhận người dùng
certificate /xây dựng/
giấy chứng nhận
certificate /xây dựng/
giấy chứng nhận hợp cách
certificate
biên bản
certificate /cơ khí & công trình/
giấy chứng chỉ
certificate
giấy chứng nhận
certificate /xây dựng/
giấy chứng nhận sử dụng nhà
certificate
giấy chứng nhận nghiệm thu
certificate
bằng (sáng chế)
certificate, user certificate /toán & tin/
chứng chỉ người dùng
certificate, user certificate /toán & tin/
chứng nhận người dùng
Certificate,Taking-Over
giấy chứng nhận nghiệm thu
certificate, conforming certificate /xây dựng/
giấy chứng nhận hợp cách
compensating by integral control, certificate
bù bằng điều chỉnh tích phân
acceptance certificate, certificate, Certificate,Taking-Over, Certification of Completion of Works, Taking-Over Certificate
giấy chứng nhận nghiệm thu