Ausweis /['auswais], der; -es, -e/
(österr veraltend) giấy chứng nhận;
chứng chỉ (Zeugnis);
Zeugnis /das; -ses, -se/
bằng cấp;
chứng chỉ;
văn bằng;
Schein /[Jain], der; -[e]s, -e/
giấy chứng nhận;
chứng từ;
chứng chỉ (Bescheinigung);
giấy chứng nhận đã hết hạn. : der Schein ist abgelaufen
Attest /[a'test], das; -[e]s, -e/
(veraltet) giấy chứng nhận;
giấy chúng thực;
chứng chỉ (Gutachten, Zeugnis);
Diplom /[di'pkxm], das; -s, -e/
bằng;
bằng cấp;
văn bằng;
chứng chỉ (amtliche Urkunde);
Urkunde /die; -, -n/
giấy chứng nhận;
chứng chỉ;
văn băng;
tài liệu;
Bescheinigung /die; -, -en/
giấy chứng nhận;
bản xác nhận;
chứng thư;
chứng chỉ;
biên nhận;
biên lai (Beleg, Attest, Nachweis, Quittung, Schein);
làm giấy xác nhận (về việc gì). : eine Bescheinigung (über etw.) ausstellen
Beleg /[ba'le:k], der; -[e]s, -e/
bằng chứng;
tài liệu;
tờ biên lai;
hóa đơn tài chính;
chứng chỉ;
chứng từ;
chứng thư (Beweisstück);
sắp xếp, đóng tập các chứng từ. : Belege abheften