Zeugnis /das; -ses, -se/
bằng cấp;
chứng chỉ;
văn bằng;
Zeugnis /das; -ses, -se/
giấy chứng nhận công tác;
giây chứng nhận quá trình làm việc;
công tác (Arbeitszeugnis);
Zeugnis /das; -ses, -se/
bản giám định;
chứng thư giám định (Gutachten) (veraltend) lời khai trước tòa (Aussage) (geh ) điều chứng minh;
điều chứng tỏ;
điều thể hiện;
chứng cứ;