TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zeugnis

Lời khai

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bằng cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy chứng nhận công tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giây chứng nhận quá trình làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản giám định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng thư giám định lời khai trước tòa điều chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chứng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zeugnis

certificate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reference

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

report

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

testimonial

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

zeugnis

Zeugnis

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gutachten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bericht

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

zeugnis

Témoignage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gutachten,Bericht,Zeugnis

testimonial

Gutachten, Bericht, Zeugnis

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeugnis /das; -ses, -se/

bằng cấp; chứng chỉ; văn bằng;

Zeugnis /das; -ses, -se/

giấy chứng nhận công tác; giây chứng nhận quá trình làm việc; công tác (Arbeitszeugnis);

Zeugnis /das; -ses, -se/

bản giám định; chứng thư giám định (Gutachten) (veraltend) lời khai trước tòa (Aussage) (geh ) điều chứng minh; điều chứng tỏ; điều thể hiện; chứng cứ;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zeugnis

[DE] Zeugnis

[EN] certificate, reference, report

[FR] Témoignage

[VI] Lời khai

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zeugnis

certificate