certificate
o chứng chỉ, chứng nhận; bằng
§ cargo-intake certificate : giấy chứng hàng (lên tàu)
§ clearing certificate : giấy phép rời cảng, phiếu xuất cảng
§ health certificate : chứng chỉ sức khỏe, chứng chỉ tiêm chủng
§ loan certificate : chứng khoán vay mượn (tiền)
§ certificate of clearance : giấy chứng nhận gửi hàng đi; giấy phép chuyên chở và giao nhận (sản phẩm dầu)
§ certificate of conformance : chứng từ phù hợp
§ certificate of competency : giấy chứng nhận năng lực
§ certificate of complicance : giấy chấp thuận
§ certificate of delivery : biên lại giao hàng, phiếu giao hàng
§ certificate of fitness : chứng chỉ về sự phụ hợp
§ certificate of insurance : chứng chỉ bảo hiểm
§ certificate of oringin : giấy chứng nhận nguồn gốc
§ certificate of receipt : chứng chỉ tiếp nhận
§ certificate of registry : chứng chỉ đăng tịch, bằng đăng kiểm (tầu, thuyền)
§ certificate of production : chứng chỉ khai thác
§ certificate of survey : bằng giám định
§ certificate of title : chứng chỉ chủ sở hữu
§ certificate of tonnage : giấy chứng nhận về sức chứa