TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

certificate

bằng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chứng chỉ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy chứng chi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giấy chứng chí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chứng nhận

 
Tự điển Dầu Khí

chứng chỉ chứng nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chứng chỉ người dùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy chứng nhận hợp cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy chứng nhận nghiệm thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy chứng nhận sử dụng nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy chứng chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy chứng nhận

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

giấy chứng nhận phù hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lời khai

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 user certificate

chứng chỉ người dùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chứng nhận người dùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 conforming certificate

giấy chứng nhận hợp cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 acceptance certificate

giấy chứng nhận nghiệm thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

certificate

certificate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 certification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Taking-Over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CH_LƯỢNG COC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

certificate of compliance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

certificate of conformance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conformity certificate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

user certificate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digital certificate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electronic certificate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reference

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

report

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 user certificate

 certificate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 user certificate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 conforming certificate

 certificate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conforming certificate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 acceptance certificate

 acceptance certificate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 certificate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Taking-Over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Certification of Completion of Works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Taking-Over Certificate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

certificate

Zertifikat

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bescheinigung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeugnis

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gutachten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Beglaubigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konformitätsbescheinigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Benutzer-Zertifikat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digitales Zertifikat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elektronisches Zertifikat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

certificate

certificat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attestation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

certificat numérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

certificat électronique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Témoignage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

certificate,reference,report

[DE] Zeugnis

[EN] certificate, reference, report

[FR] Témoignage

[VI] Lời khai

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

certificate /ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Bescheinigung

[EN] certificate

[FR] certificat

certificate /FISCHERIES/

[DE] Bescheinigung

[EN] certificate

[FR] certificat

certificate /AGRI/

[DE] Bescheinigung

[EN] certificate

[FR] attestation

certificate /AGRI/

[DE] Bescheinigung

[EN] certificate

[FR] certificat

certificate,user certificate /IT-TECH/

[DE] Benutzer-Zertifikat; Zertifikat

[EN] certificate; user certificate

[FR] certificat

certificate,digital certificate,electronic certificate /IT-TECH/

[DE] Zertifikat; digitales Zertifikat; elektronisches Zertifikat

[EN] certificate; digital certificate; electronic certificate

[FR] certificat numérique; certificat électronique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beglaubigung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] certificate

[VI] chứng chỉ

Konformitätsbescheinigung /f/CT_MÁY/

[EN] certificate, CH_LƯỢNG COC, certificate of compliance, certificate of conformance, conformity certificate

[VI] giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

certificate

chứng chỉ

Từ điển pháp luật Anh-Việt

certificate

(cartificated, certified) chứng chì, chứng minh thư [L] certificate of acknowledgment - chứng thực chữ ký (do chường khế, còng chứng viên) - bankrupt’s certificate - chứng thư hài ước giữa người phá sàn vá các trái chù. - certificated bankrupt - hài ước (xừ lý nợ phá sàn) - certified copy - bân sao dã được thị nhận - certified lunatic - người diên bị cấm quyền - certificate of reasonable doubt (cesset execurio) - ngưng thi hành bình phạt, đe chờ kết quà kháng cáo [HC] birth certificate - chứng thư khai sinh - copy of birth certificate - trích lục giay khai sinh - clearance certificate - giay xuat tàu, thuyền, máy bay - certificate of competency - chứng chi khả năng - coroner' s death certificate - chứng thư khai từ, trích lục khai từ - certificate of exemption - chứng chì miễn thuế - certificate of good character - chứng chì hạnh kiếm - certificate of health - chứng chỉ sức khòe (Xch bill of health) - certificate of incorporation (Mỹ) : chứng thư lặp hội, chứng chì tạo lập một pháp nhân (Anh corporate charter - International load line certificate - giấy chứng nhận trụng lượng hàng chuyên chờ đường tàu viên dương - land certificate - chứng chì bắng khoán đầt, chứng chỉ giấy cầp đất marriage certificate - chứng thư hôn thú - master’s certificate - chứng thư thuyền trường trong cuộc hài trình. - certificate of registry - chứng thư đãng ký, chứng thư xuất ben, chứng thư quốc tịch - service certificate - (qsự) sô quân bạ - tonnage measurement' s certificate - phiếu trọng tài, chứng thư tỷ trọng. (QTh) certificate of origin - chứng thư gốc - [TC] (Mỹ) certified public accountant - viên giám định ke toán (Anh ; chartered accountant) - certified broker - trọng mãi dùng chức danh, kinh kỷ quen thuộc - certified cheque - chi phiếu thị chứng - loan certificate - phiều khoán cho vay - certified transfer - chuyển nhượng dã được tuyên cáo - share certificate - chứng chi tạm, chứng chì dự phan.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zeugnis

certificate

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

certificate

giấy chứng nhận

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

certificate

chứng chỉ Chứng chỉ là một giấy tờ được FAA chính thức công nhận; nó chứng thực một đặc quyền, một hoạt động, hoặc một khái niệm hợp pháp liên quan đến máy bay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

certificate

chứng chỉ chứng nhận

certificate

chứng chỉ người dùng

certificate

giấy chứng nhận hợp cách

certificate

giấy chứng nhận nghiệm thu

certificate

giấy chứng nhận sử dụng nhà

certificate

bằng (sáng chế)

certificate, certification

giấy chứng chỉ

Certificate,Taking-Over

giấy chứng nhận nghiệm thu

 certificate, user certificate /toán & tin/

chứng chỉ người dùng

 certificate, user certificate /toán & tin/

chứng nhận người dùng

 certificate, conforming certificate /xây dựng/

giấy chứng nhận hợp cách

 acceptance certificate, certificate, Certificate,Taking-Over, Certification of Completion of Works, Taking-Over Certificate

giấy chứng nhận nghiệm thu

Lexikon xây dựng Anh-Đức

certificate

certificate

Zertifikat, Gutachten, Bescheinigung

Tự điển Dầu Khí

certificate

o   chứng chỉ, chứng nhận; bằng

§   cargo-intake certificate : giấy chứng hàng (lên tàu)

§   clearing certificate : giấy phép rời cảng, phiếu xuất cảng

§   health certificate : chứng chỉ sức khỏe, chứng chỉ tiêm chủng

§   loan certificate : chứng khoán vay mượn (tiền)

§   certificate of clearance : giấy chứng nhận gửi hàng đi; giấy phép chuyên chở và giao nhận (sản phẩm dầu)

§   certificate of conformance : chứng từ phù hợp

§   certificate of competency : giấy chứng nhận năng lực

§   certificate of complicance : giấy chấp thuận

§   certificate of delivery : biên lại giao hàng, phiếu giao hàng

§   certificate of fitness : chứng chỉ về sự phụ hợp

§   certificate of insurance : chứng chỉ bảo hiểm

§   certificate of oringin : giấy chứng nhận nguồn gốc

§   certificate of receipt : chứng chỉ tiếp nhận

§   certificate of registry : chứng chỉ đăng tịch, bằng đăng kiểm (tầu, thuyền)

§   certificate of production : chứng chỉ khai thác

§   certificate of survey : bằng giám định

§   certificate of title : chứng chỉ chủ sở hữu

§   certificate of tonnage : giấy chứng nhận về sức chứa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

certificate

giấy chứng chí; bằng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

certificate

giấy chứng chi; bàng