Việt
chứng từ phù hợp
chứng chỉ tuân thủ
giấy chứng nhận phù hợp
Anh
certificate of conformance
certificate of conformity
certificate
CH_LƯỢNG COC
certificate of compliance
conformity certificate
Đức
Konformitätsbescheinigung
Pháp
certificat de conformité
Konformitätsbescheinigung /f/CT_MÁY/
[EN] certificate, CH_LƯỢNG COC, certificate of compliance, certificate of conformance, conformity certificate
[VI] giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
certificate of conformance,certificate of conformity /TECH/
[DE] Konformitätsbescheinigung
[EN] certificate of conformance; certificate of conformity
[FR] certificat de conformité
Certificate of Conformance
o chứng từ phù hợp
Chứng từ nêu rõ giếng đào được bít lại và huỷ bỏ, phù hợp với luật định và quy chế.