certificate of compliance, concord, concordant
giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
certificate of comfortment
giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
COC
giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
certificate of compliance
giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
certificate of comfortment
giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
COC
giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
certificate of comfortment, certificate of compliance, COC
giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)